Chào mừng bạn đến với thế giới tài chính! Nếu bạn cảm thấy choáng ngợp, đừng lo lắng. Cách tốt nhất để hiểu chương trình CFA Level I không phải là học 10 môn học riêng lẻ, mà hãy tưởng tượng chúng như các bộ phận của một công ty Đầu tư lớn.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Tổng quan (Bức tranh Toàn cảnh)
Bức tranh Tổng thể: Một Công ty Đầu tư Hoạt động Như thế nào?
Hãy coi 10 môn học như các phòng ban của một công ty:
Nền tảng (Phòng Hành chính & Luật): Đây là những quy tắc cơ bản.
- Đạo đức (Ethical and Professional Standards – Ethics): Đây là “bộ quy tắc ứng xử” của công ty. Mọi thứ đều được xây dựng dựa trên Niềm tin. Nếu không có quy tắc này, không ai dám bỏ tiền của mình vào đây.
- Định lượng (Quantitative Methods – QM): Đây là “ngôn ngữ của tiền bạc”. Nó dạy bạn những khái niệm cơ bản như “một đồng hôm nay luôn giá trị hơn một đồng ngày mai” (Giá trị Thời gian của Tiền) và cách đo lường rủi ro.
- Kinh tế học (Economics – Econ): Đây là “sân chơi chung” bên ngoài công ty. Nó mô tả bối cảnh: lạm phát (tiền mất giá), lãi suất (tiền đi vay đắt hay rẻ), và sức khỏe chung của nền kinh tế.
Trụ cột Phân tích (Phòng Nghiên cứu): Đây là bộ phận “đọc vị” các cơ hội.
- Phân tích Báo cáo Tài chính (Financial Statement Analysis – FSA): Giống như bộ phận “X-quang”, phòng này nhìn vào quá khứ của một công ty để xem nó có thực sự khỏe mạnh hay không.
- Tổ chức Phát hành (Corporate Issuers – CI): Phòng này tìm hiểu “cách công ty hoạt động từ bên trong” – từ việc ai là sếp, công ty quyết định chi tiền cho dự án mới như thế nào, đến việc công ty vay tiền đắt hay rẻ.
Các Lớp Tài sản (Các “Món hàng” để Đầu tư): Đây là những thứ mà phòng Nghiên cứu phải phân tích.
- Vốn chủ sở hữu (Equity Investments – Equity): Đây là việc “mua một phần công ty” (cổ phiếu).
- Thu nhập Cố định (Fixed Income – FI): Đây là việc “cho công ty vay tiền” (trái phiếu).
- Công cụ Phái sinh (Derivatives – Der): Đây là các “hợp đồng bảo hiểm” hoặc “cá cược” tinh vi về giá cả trong tương lai (ví dụ: chốt giá xăng dầu của tháng sau ngay hôm nay).
- Đầu tư Thay thế (Alternative Investments – AI): Đây là “những món hàng đặc biệt” như tòa nhà, các công ty tư nhân, hoặc các quỹ đầu tư phức tạp.
Ứng dụng (Phòng Quản lý Tài sản Khách hàng):
- Quản lý Danh mục đầu tư (Portfolio Management – PM): Đây là môn học “tổng hợp” cuối cùng. Nó dạy bạn “nghệ thuật kết hợp mọi thứ” – lấy quy tắc (Đạo đức), công cụ (Định lượng), và các món hàng (Cổ phiếu, Trái phiếu) để “xây dựng một giỏ đầu tư” hoàn hảo, phù hợp với từng khách hàng cụ thể.
15 Khái niệm Trục (Những ý tưởng lặp đi lặp lại)
- “Một đồng hôm nay giá trị hơn một đồng ngày mai” (TVM)
- Rủi ro luôn đi kèm Lợi nhuận
- Đa dạng hóa & Tương quan (Đừng bỏ hết trứng vào một giỏ)
- Lãi suất (Chi phí của tiền)
- Đọc vị sức khỏe công ty (Phân tích tỷ số)
- Chất lượng báo cáo (Công ty đang nói thật hay “xào nấu” số liệu?)
- Xung đột giữa Sếp và Chủ (Agency Problem)
- Nghĩa vụ đặt khách hàng lên trên hết (Fiduciary Duty)
- Quyết định dự án mới (Lập ngân sách vốn)
- Chi phí huy động vốn của công ty (WACC & CAPM)
- Thị trường có luôn “đúng” không? (EMH)
- Ba cách chính để định giá một tài sản
- Phân tích rủi ro vỡ nợ
- Tính thanh khoản (Bán có dễ không?)
- Kiểm tra một tuyên bố (Kiểm định giả thuyết)
5 Hiểu lầm Phổ biến (và Cách tiếp cận Tích hợp)
Hiểu lầm 1: “Định giá một công ty chỉ là áp dụng một công thức.”
Sự thật: Định giá là một “dự án” liên môn. Để biết một công ty đáng giá bao nhiêu (khái niệm từ QM), bạn cần:
- (1) Ước tính nó sẽ kiếm được bao nhiêu tiền trong tương lai (kỹ năng từ FSA và Equity).
- (2) Quyết định xem dòng tiền đó rủi ro đến mức nào để biết bạn nên “chiết khấu” (giảm giá) nó bao nhiêu (kỹ năng từ CI, PM, và FI).
Hiểu lầm 2: “Rủi ro nghĩa là ‘lên xuống thất thường’.”
Sự thật: Rủi ro có nhiều khuôn mặt. QM cho bạn công cụ đo lường chung (sự “lên xuống”). Nhưng các môn khác định nghĩa các loại rủi ro cụ thể:
- PM: Rủi ro “thị trường chung” (thứ bạn không thể tránh được).
- FI: Rủi ro “lãi suất thay đổi” (làm giá trái phiếu của bạn mất giá) và rủi ro “vỡ nợ”.
- AI: Rủi ro “không bán được” (kém thanh khoản) và rủi ro “tin nhầm người quản lý”.
- Der: Rủi ro “đối tác không giữ lời hứa”.
3Hiểu lầm 3: “Xung đột Sếp/Chủ chỉ là lý thuyết.”
Sự thật: Xung đột giữa người quản lý (sếp) và chủ sở hữu (chủ) (từ CI) là có thật. Chương trình CFA cung cấp ba tuyến phòng thủ để giải quyết nó:
- (1) Giải pháp công ty (CI): Lắp đặt “camera” – tức là một Hội đồng Quản trị độc lập.
- (2) Giải pháp cá nhân (Ethics): Bắt “sếp” phải thề trung thành – tức là Nghĩa vụ Đạo đức.
- (3) Giải pháp hợp đồng (PM): Viết một “hợp đồng” rõ ràng về mục tiêu – tức là Bản kế hoạch đầu tư (IPS).
Hiểu lầm 4: “Thị trường luôn luôn đúng (hiệu quả).”
- Sự thật: Equity giới thiệu lý thuyết này. Nhưng PM giải thích rằng con người không phải lúc nào cũng lý trí. Chúng ta hay “hoảng loạn” hoặc “quá tự tin” (Tài chính Hành vi). Điều này tạo ra những khoảng “phi lý trí” tạm thời, và đó chính là cơ hội (món hời) cho những nhà đầu tư bình tĩnh.
Hiểu lầm 5: “Nguyên tắc ‘Không có tiền miễn phí’ chỉ dành cho Derivatives.”
- Sự thật: Nguyên tắc “Không có tiền miễn phí” (No-Arbitrage) nói rằng “nếu hai thứ có cùng giá trị trong tương lai, chúng phải có giá bằng nhau hôm nay”. Logic này là nền tảng để định giá mọi thứ, từ “hợp đồng tương lai” (Der) đến “trái phiếu” (FI).
Tóm tắt Từng môn học
Tiêu chuẩn Đạo đức và Chuyên môn (Ethics)
Câu chuyện: Đây là “bộ quy tắc ứng xử” dựa trên niềm tin.
Khái niệm Then chốt:
- Bộ Quy tắc (6 điểm): Là 6 “lời thề” triết học (ví dụ: luôn chính trực, đặt khách hàng lên trước).
- 7 Tiêu chuẩn: Là 7 “quy tắc” hành vi cụ thể (ví dụ: không giao dịch nội gián, đối xử công bằng với mọi khách hàng, không đạo văn).
- Hệ thống phân cấp Lòng trung thành: Khi lợi ích xung đột, thứ tự ưu tiên của bạn phải là: 1. Thị trường (sự công bằng chung) -> 2. Khách hàng -> 3. Sếp/Công ty -> 4. Bản thân.
Lỗi sai thường gặp: Nhầm lẫn “đối xử công bằng” (mọi người đều có cơ hội như nhau) với “đối xử ngang bằng” (mọi người đều nhận được chính xác như nhau).
Liên kết chéo: PM: Các quy tắc về “Lòng trung thành” và “Sự phù hợp” (Ethics) là lý do pháp lý để tạo ra “Bản kế hoạch đầu tư” (IPS) trong PM.
Phương pháp Định lượng (QM)
Câu chuyện: Đây là “toán học cơ bản của tiền bạc”.
Khái niệm Then chốt:
- Giá trị Thời gian của Tiền (TVM): “Một đồng hôm nay luôn giá trị hơn một đồng ngày mai” vì bạn có thể mang đồng hôm nay đi đầu tư. Đây là nền tảng của mọi nghiệp vụ định giá.
- Đo lường Thống kê: Cung cấp công cụ để đo 2 thứ: (1) “Lợi nhuận trung bình” (Mean/Median) và (2) “Mức độ rủi ro” (Standard Deviation – tức là mức độ “lên xuống thất thường”).
- Cảnh báo về Hình dạng: Lợi nhuận trong thực tế không “đẹp” (phân phối chuẩn). Chúng thường bị “lệch” (Skewness – rủi ro sụp đổ bất ngờ) hoặc có “đuôi béo” (Kurtosis – rủi ro xảy ra thảm họa ‘thiên nga đen’ cao hơn lý thuyết).
Lỗi sai thường gặp: Chỉ nhìn vào lợi nhuận trung bình mà quên mất rủi ro “đuôi béo”.
Liên kết chéo: QM: Cung cấp công cụ TVM (chiết khấu) cho Equity và FI. Cung cấp công cụ đo rủi ro (độ lệch chuẩn, tương quan) cho PM.
Kinh tế học (Econ)
Câu chuyện: Đây là “sân chơi chung” nơi các công ty hoạt động.
Khái niệm Then chốt:
- Kinh tế Vi mô (Micro): “Cung và Cầu” (cách giá cả được hình thành). “4 Cấu trúc Thị trường” (từ chợ rau [cạnh tranh hoàn hảo] đến EVN [độc quyền]).
- Kinh tế Vĩ mô (Macro): “Sức khỏe của cả nền kinh tế” (đo bằng GDP). “Lạm phát” (tiền mất giá). “Chu kỳ Kinh doanh” (nền kinh tế có lúc thăng, lúc trầm).
- Chính sách Kinh tế: Hai “nhạc trưởng” điều khiển nền kinh tế: (1) Ngân hàng Trung ương (dùng “lãi suất”) và (2) Chính phủ (dùng “thuế” và “chi tiêu công”).
Lỗi sai thường gặp: Nhầm lẫn GDP danh nghĩa (tăng do lạm phát) và GDP thực tế (tăng trưởng thực).
Liên kết chéo:
- FI: Chính sách lãi suất (Econ) quyết định trực tiếp “giá trái phiếu” (FI).
- Equity: Cấu trúc thị trường (Econ) quyết định một công ty (Equity) có dễ kiếm tiền hay không.
Phân tích Báo cáo Tài chính (FSA)
Câu chuyện: Đây là “nghệ thuật đọc vị sức khỏe công ty” qua các con số.
Khái niệm Then chốt:
- 3 Báo cáo: (1) Báo cáo KQKD (Năm nay lời hay lỗ?). (2) Bảng CĐKT (Công ty đang nợ bao nhiêu và sở hữu những gì?). (3) Báo cáo LCTT (Tiền thật của công ty đến từ đâu và đi đâu?).
- Mối liên kết: Lợi nhuận (KQKD) chảy vào Vốn chủ sở hữu (CĐKT). Báo cáo LCTT giải thích tại sao Tiền mặt (CĐKT) thay đổi.
- Chất lượng Lợi nhuận: Lợi nhuận “trên giấy” (Lợi nhuận ròng) không phải lúc nào cũng là tiền thật. Luôn so sánh Lợi nhuận ròng với Dòng tiền từ Hoạt động kinh doanh (CFO). Nếu lợi nhuận tăng mà tiền không về, đó là “dấu hiệu đáng ngờ” (red flag).
- Lựa chọn Kế toán: Các công ty có thể “xào nấu” số liệu một cách hợp pháp (ví dụ: cách tính giá hàng tồn kho LIFO/FIFO) để làm lợi nhuận đẹp hơn hoặc xấu đi.
Lỗi sai thường gặp: Chỉ tin vào Lợi nhuận ròng mà không kiểm tra Dòng tiền (CFO).
Liên kết chéo: FSA là “nguồn dữ liệu thô” cho: Equity (để định giá) và FI (để xem công ty có khả năng trả nợ không).
Tổ chức Phát hành (CI)
Câu chuyện: Đây là “cách một công ty hoạt động từ bên trong”.
Khái niệm Then chốt:
- Quản trị: Làm thế nào để “sếp” (người quản lý) làm việc vì lợi ích của “chủ” (cổ đông)? Đây là “Vấn đề Đại diện”. Giải pháp là Hội đồng Quản trị (người giám sát).
- Lập ngân sách vốn (NPV, IRR): Công ty quyết định nên chi tiền vào dự án mới nào (ví dụ: xây nhà máy mới) bằng cách xem dự án đó có tạo ra nhiều giá trị hơn chi phí bỏ ra không.
- Chi phí Vốn (WACC): Chi phí trung bình mà công ty phải trả để huy động vốn (từ vay nợ và bán cổ phiếu) để tài trợ cho các dự án mới.
- Đòn bẩy: Việc công ty dùng nợ để kinh doanh. Lợi nhuận có thể tăng vọt, nhưng rủi ro cũng vậy.
Lỗi sai thường gặp: Dùng sai thước đo để chọn dự án. Luôn ưu tiên thước đo tạo ra “giá trị tiền mặt” (NPV).
Liên kết chéo:
- Equity: Chi phí vốn (WACC) từ CI được dùng làm “lãi suất chiết khấu” khi định giá công ty trong Equity.
- Ethics & PM: Vấn đề Sếp/Chủ (CI) là lý do cốt lõi cần có Ethics và “Bản kế hoạch đầu tư” (IPS) của PM.
Vốn chủ sở hữu (Equity)
Câu chuyện: Đây là “nghệ thuật định giá một phần công ty” (cổ phiếu).
Khái niệm Then chốt:
- Thị trường Hiệu quả: Một lý thuyết nói rằng giá cổ phiếu luôn “đúng” (vì nó phản ánh mọi thông tin). Nhưng thực tế không hẳn vậy.
- 3 Trường phái Định giá:
- Chiết khấu Dòng tiền (DCF): “Những khoản tiền công ty dự kiến kiếm được trong tương lai đáng giá bao nhiêu tiền hôm nay?” (Dùng khái niệm TVM từ QM).
+ So sánh (Multiples): “Công ty ‘hàng xóm’ tương tự đang được bán với giá bao nhiêu?” (Dùng các chỉ số như P/E, P/B từ FSA).
+ Dựa trên Tài sản: “Nếu bán ve chai toàn bộ công ty (tài sản trừ nợ) thì được bao nhiêu?”
Lỗi sai thường gặp: So sánh P/E của các công ty mà không hiểu tại sao P/E đó cao hay thấp (P/E cao có thể do tăng trưởng nhanh, hoặc rủi ro thấp).
Liên kết chéo: Equity: Cần “toán” (từ QM), “dữ liệu” (từ FSA), và “chi phí vốn” (từ CI/PM). “Tâm lý học” (từ PM) giải thích tại sao thị trường không phải lúc nào cũng “đúng”.
Thu nhập Cố định (FI)
Câu chuyện: Đây là “nghệ thuật định giá các khoản cho vay” (trái phiếu).
Khái niệm Then chốt:
- “Chiếc bập bênh”: Đây là khái niệm quan trọng nhất. Khi lãi suất thị trường (bên ngoài) tăng lên, giá của các trái phiếu cũ (trả lãi suất thấp) phải giảm xuống để trở nên hấp dẫn.
- Rủi ro Lãi suất (Duration): “Độ nhạy” của chiếc bập bênh. Trái phiếu càng dài hạn (ví dụ 30 năm) thì càng nhạy cảm với lãi suất, tức là rủi ro hơn.
- Rủi ro Tín dụng: “Liệu người vay có khả năng trả nợ không?” Chúng ta phân tích điều này bằng cách xem “4 Chữ C” (Năng lực, Tài sản thế chấp, Giao ước, Phẩm cách).
- Chứng khoán hóa: “Gói” hàng ngàn khoản vay nhỏ (như vay mua nhà) lại và bán chúng như một trái phiếu lớn duy nhất.
Lỗi sai thường gặp: Tin rằng chứng khoán hóa làm “biến mất” rủi ro. Thực tế, nó chỉ “tái phân phối” rủi ro (dồn hết rủi ro vào một vài lớp rủi ro nhất).
Liên kết chéo:
- QM: Dùng TVM để định giá.
- Econ: Lãi suất là kẻ thù hoặc bạn đồng hành số 1 của giá trái phiếu.
- FSA: Dùng các tỷ số tài chính để đánh giá “Rủi ro Tín dụng”.
Công cụ Phái sinh (Der)
Câu chuyện: Đây là các “hợp đồng tài chính phức tạp” dựa trên giá của một thứ khác (như vàng, dầu, cổ phiếu).
Khái niệm Then chốt:
- Chúng được dùng cho 2 mục đích: (1) “Bảo hiểm” (Hedging – ví dụ, một hãng hàng không chốt giá xăng dầu) hoặc (2) “Đầu cơ” (Speculating – cá cược giá sẽ tăng/giảm).
- Hợp đồng Tương lai (Futures): Lời hứa “chốt giá” mua/bán trong tương lai. Cả hai bên đều bắt buộc thực hiện.
- Hợp đồng Quyền chọn (Options): Một loại “vé cược”. Nó cho bạn Quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán ở một mức giá đã chốt. Nếu sai, bạn chỉ mất tiền “vé”.
- Hợp đồng Hoán đổi (Swaps): Thỏa thuận trao đổi dòng tiền (ví dụ: đổi lãi suất cố định lấy lãi suất thả nổi).
Lỗi sai thường gặp: Nhầm lẫn “Hợp đồng Tương lai” (bắt buộc làm) với “Quyền chọn” (có quyền bỏ).
Liên kết chéo: FI & PM: Các công cụ này được dùng để quản lý rủi ro trong danh mục trái phiếu và cổ phiếu.
Đầu tư Thay thế (AI)
Câu chuyện: Đây là “những khoản đầu tư đặc biệt”, không phải cổ phiếu hay trái phiếu thông thường.
Khái niệm Then chốt:
- Quỹ phòng hộ (Hedge Funds): Các quỹ bí mật, đắt đỏ, dùng chiến lược phức tạp (như bán khống) để cố gắng kiếm tiền bất kể thị trường lên hay xuống.
- Vốn Tư nhân (Private Equity): Mua toàn bộ một công ty (chưa niêm yết), “sửa chữa” (cải tổ hoạt động), rồi bán lại với giá cao hơn.
- Tài sản hữu hình: Bất động sản, cơ sở hạ tầng, hàng hóa.
- Đặc điểm chung: (1) Kém thanh khoản (khó bán nhanh), (2) Phí đắt (cấu trúc “2 và 20”), (3) Tương quan thấp (quan trọng nhất: chúng thường “không đi chung xu hướng” với thị trường chứng khoán).
Lỗi sai thường gặp: Đánh giá thấp rủi ro “bị kẹt vốn” (kém thanh khoản) hoặc rủi ro “tin nhầm người quản lý”.
Liên kết chéo: PM: Lợi ích lớn nhất của AI là “Tương quan thấp”, giúp “đa dạng hóa” (giảm rủi ro) cho danh mục tổng thể trong PM.
Quản lý Danh mục đầu tư (PM)
Câu chuyện: Đây là “nghệ thuật kết hợp mọi thứ” để xây một “giỏ đầu tư” cho khách hàng.
Khái niệm Then chốt:
- Bản kế hoạch đầu tư (IPS): “Bản hiến pháp” đầu tư. Giấy trắng mực đen ghi rõ: Mục tiêu của bạn là gì? Bạn sợ rủi ro đến mức nào? Bạn có cần tiền gấp không? v.v.
- Đa dạng hóa (MPT): Đừng bỏ hết trứng vào một giỏ. Khoa học chứng minh rằng bằng cách trộn các tài sản “không đi chung xu hướng” (tương quan thấp), bạn có thể giảm rủi ro chung của cả giỏ.
- Mô hình CAPM (và Beta): Một mô hình giúp tính toán xem một khoản đầu tư “xứng đáng” có lợi nhuận bao nhiêu so với mức rủi ro “ăn theo thị trường” (Beta) của nó.
- Tài chính Hành vi: Thừa nhận rằng nhà đầu tư là con người, hay “hoảng loạn” (tâm lý bầy đàn) và “quá tự tin”. IPS chính là vũ khí để chống lại chính bản thân mình.
Lỗi sai thường gặp: “Chọn cổ phiếu” thay vì “xây dựng danh mục”. Tập trung vào lợi nhuận mà quên mất rủi ro.
Liên kết chéo: PM: Đây là môn “tổng hợp”. Nó dùng “quy tắc” (từ Ethics), dùng “công cụ đo lường” (từ QM), và chọn “hàng hóa” (từ Equity, FI, AI) để xây dựng danh mục cuối cùng.
Lộ trình Học tập Tích hợp theo Chủ đề (Tham Khảo)
Thay vì học 10 môn theo thứ tự, hãy thử 2 lộ trình tham khảo sau để thấy sự liên kết:
Lộ trình 1: “Nhà phân tích Định giá” (Mục tiêu: “Một tài sản đáng giá bao nhiêu?”)
- QM (Công cụ): Học “toán của tiền” (TVM/Chiết khấu).
- Econ (Bối cảnh): Hiểu lãi suất và sân chơi chung.
- FSA (Nguồn dữ liệu): Học cách “đọc vị” sức khỏe công ty.
- CI (Bên trong công ty): Hiểu chi phí vốn (WACC) của công ty.
- Equity & FI (Áp dụng): Dùng tất cả những thứ trên để định giá Cổ phiếu và Trái phiếu.
Lộ trình 2: “Nhà quản lý Tài sản” (Mục tiêu: “Làm sao xây một giỏ đầu tư?”)
- Ethics (Nền tảng): Học “quy tắc ứng xử” (Khách hàng là trên hết).
- PM (Khung sườn): Học “quy trình xây giỏ” (IPS) và “tâm lý học” (Hành vi).
- QM (Đo lường): Học “công cụ đo rủi ro” (Độ lệch chuẩn, Tương quan).
- Khảo sát tất cả các “món hàng” (Equity, FI, AI) để xem món nào phù hợp bỏ vào giỏ (ví dụ: AI có “tương quan thấp” rất tốt cho đa dạng hóa).
- FSA (Kiểm tra): Dùng kỹ năng đọc vị để kiểm tra chất lượng các món hàng trước khi mua.













CẦN THÊM THÔNG TIN? CHÚNG TÔI Ở ĐÂY ĐỂ HỖ TRỢ BẠN