Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là bộ chuẩn mực kế toán được phát triển và duy trì bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). Chuẩn mực này nhằm mục đích mang lại sự nhất quán, minh bạch và có thể so sánh được với các báo cáo tài chính trên toàn cầu. Khi các doanh nghiệp tăng hoạt động trên thị trường toàn cầu, việc áp dụng IFRS đã trở nên cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư xuyên biên giới và cải thiện chất lượng báo cáo tài chính.
IFRS cung cấp một ngôn ngữ kế toán chung có thể được hiểu và áp dụng nhất quán trên toàn thế giới. Tính đồng nhất này đặc biệt quan trọng đối với các tập đoàn đa quốc gia, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan khác, những người dựa vào thông tin tài chính chính xác và có thể so sánh được để đưa ra quyết định được dựa trên nền tảng đầy đủ thông tin. Bằng cách áp dụng IFRS, các công ty có thể nâng cao uy tín của mình và thu hút đầu tư quốc tế do các nhà đầu tư có được niềm tin vào độ tin cậy của báo cáo tài chính của các công ty này.
Một trong những mục tiêu chính của IFRS là đảm bảo rằng báo cáo tài chính cung cấp thông tin trung thực và hợp lý về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của công ty. Mục tiêu này đạt được thông qua một bộ tiêu chuẩn dựa trên các nguyên tắc hướng dẫn cách thức báo cáo các loại giao dịch và sự kiện cụ thể.
Không giống như các hệ thống dựa trên quy tắc, chẳng hạn như Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) được sử dụng ở Hoa Kỳ, IFRS nhấn mạnh việc áp dụng phán đoán nghề nghiệp trong việc lập báo cáo tài chính.
Việc áp dụng IFRS khác nhau giữa các quốc gia. Hơn 140 khu vực pháp lý, bao gồm Liên minh Châu Âu, Úc và Canada, đã áp dụng IFRS hoặc yêu cầu áp dụng IFRS cho các công ty niêm yết. Ở các khu vực khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ, các công ty có thể được phép hoặc yêu cầu lập báo cáo tài chính theo IFRS cho một số mục đích nhất định, nhưng GAAP vẫn là khuôn mẫu kế toán chính tại Hoa Kỳ. Sự hội tụ dần dần của GAAP và IFRS phản ánh những nỗ lực không ngừng nhằm hài hòa các chuẩn mực kế toán trên toàn cầu, giảm thiểu sự khác biệt và tăng cường khả năng so sánh.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của IFRS là nhấn mạnh vào việc đo lường giá trị hợp lý. Giá trị hợp lý được định nghĩa là giá sẽ nhận được khi bán một tài sản hoặc thanh toán một khoản nợ phải trả trong một giao dịch thị trường có trật tự giữa các thành phần tham gia thị trường tại ngày xác định giá trị. Cách tiếp cận này nhằm mục đích cung cấp thông tin kịp thời và phù hợp hơn về tình hình tài chính của công ty, đặc biệt là ở các thị trường đầy biến động. Tuy nhiên, việc đo lường giá trị hợp lý cũng có thể đưa ra những thách thức vì nó đòi hỏi việc sử dụng các phán đoán và ước tính, có thể thay đổi tùy theo điều kiện thị trường và tính sẵn có của dữ liệu có thể quan sát được.
IFRS bao gồm nhiều chủ đề kế toán, bao gồm ghi nhận doanh thu, công cụ tài chính, hợp đồng thuê, phúc lợi nhân viên và hợp nhất kinh doanh. Mỗi chuẩn mực cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách hạch toán các loại giao dịch và sự kiện khác nhau.
Ví dụ: IFRS 15 đề cập đến doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, đề xuất mô hình năm bước để ghi nhận doanh thu, phản ánh việc chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Mô hình này nhằm mục đích cung cấp một cách tiếp cận nhất quán và minh bạch hơn để ghi nhận doanh thu, giảm rủi ro thao túng doanh thu và tăng cường khả năng so sánh giữa các ngành nghề.
Một chuẩn mực quan trọng khác là IFRS 9, liên quan đến các công cụ tài chính. IFRS 9 giới thiệu mô hình tổn thất tín dụng dự kiến trong tương lai để ghi nhận sự suy giảm tài sản tài chính, thay thế mô hình tổn thất phát sinh được sử dụng theo các tiêu chuẩn trước đó. Sự thay đổi này nhằm mục đích cung cấp sự ghi nhận kịp thời hơn các khoản lỗ tín dụng và cải thiện tính minh bạch của báo cáo tài chính. Ngoài ra, IFRS 9 còn bao gồm hướng dẫn về phân loại và đo lường tài sản và nợ tài chính cũng như kế toán phòng ngừa rủi ro.
Thuê tài sản là một lĩnh vực có sự thay đổi đáng kể khác. IFRS 16, thay thế chuẩn mực kế toán thuê tài sản trước đây, yêu cầu bên thuê ghi nhận hầu hết tất cả các hợp đồng thuê trên bảng cân đối kế toán là tài sản có quyền sử dụng và nợ thuê tương ứng. Cách tiếp cận này nhằm mục đích cung cấp sự trình bày chính xác hơn về nghĩa vụ tài chính và tài sản của công ty, nâng cao khả năng so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính.
Việc chuyển đổi sang IFRS có thể là thách thức đối với các công ty, đặc biệt là những công ty trước đây sử dụng khuôn mẫu kế toán khác. Quá trình áp dụng thường liên quan đến những thay đổi đáng kể về chính sách, hệ thống và quy trình kế toán cũng như đào tạo chuyên sâu cho nhân sự phòng kế toán tài chính. Các công ty cũng phải xem xét ảnh hưởng của việc áp dụng IFRS đến hiệu quả tài chính và các chỉ số hiệu suất chính về mục tiêu của công ty, vì những thay đổi trong cách xử lý kế toán có thể ảnh hưởng đến thu nhập được báo cáo, hợp đồng nợ và các chỉ số tài chính khác.
Bất chấp những thách thức này, lợi ích của việc áp dụng IFRS là rất lớn. Bằng cách cung cấp ngôn ngữ kế toán chung, IFRS nâng cao khả năng so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư toàn cầu và giảm chi phí vốn. Đối với các nhà đầu tư, IFRS cải thiện chất lượng và tính minh bạch của thông tin tài chính, tạo điều kiện cho các quyết định đầu tư hiệu quả hơn. Đối với các công ty, việc áp dụng IFRS có thể nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận thị trường vốn toàn cầu, hỗ trợ tăng trưởng và mở rộng.
Tóm lại, IFRS đóng một vai trò quan trọng trong bối cảnh báo cáo tài chính toàn cầu. Bằng cách cung cấp một khuôn mẫu nhất quán và minh bạch cho báo cáo tài chính, IFRS nâng cao khả năng so sánh, và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý, việc hiểu và áp dụng IFRS là điều cần thiết để giải quyết sự phức tạp của môi trường tài chính hiện đại và đạt được thành công trong phát triển bền vững.
(Theo accountancytoday, June 2024)
CẦN THÊM THÔNG TIN? CHÚNG TÔI Ở ĐÂY ĐỂ HỖ TRỢ BẠN